Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-founded” Tìm theo Từ (474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (474 Kết quả)

  • n ぶっそ [仏祖]
  • n ししょうしゃ [死傷者]
  • uk おもち [お餅]
  • v5k きずつく [傷つく] きずつく [傷付く]
  • n ほうしょくだに [飽食暖衣]
  • n ドエル
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせつ [熔接] 1.2 ようせつ [鎔接] 1.3 ようせつ [溶接] n,vs ようせつ [熔接] ようせつ [鎔接] ようせつ [溶接]
  • n じょうばたい [乗馬隊]
  • v5k あがく [足掻く]
  • n ちゅうぞうしょ [鋳造所]
  • Mục lục 1 n 1.1 きょう [共] 1.2 とも [共] 2 conj 2.1 および [及び] 2.2 のみならず n きょう [共] とも [共] conj および [及び] のみならず
"
  • exp えいごがうまい [英語が旨い] えいごがうまい [英語が巧い]
  • v5m にこむ [煮込む]
  • v1 ほめる [褒める] ほめる [誉める]
  • n よくのびるクリーム [良く伸びるクリーム]
  • n はまりやく [嵌まり役]
  • n とおりがよい [通りが良い]
  • v1 きれる [切れる]
  • v5r,vi なおる [治る] なおる [直る]
  • v5t たもつ [保つ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top