Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Absorbent belt skimmer” Tìm theo Từ | Cụm từ (329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ベル
  • n きゅうしつざい [吸湿剤]
  • n だっしめん [脱脂綿]
  • n きゅうしゅうざい [吸収剤]
  • Mục lục 1 n 1.1 したひも [下紐] 1.2 さんじゃくおび [三尺帯] 1.3 さんじゃく [三尺] 1.4 どうじめ [胴締め] n したひも [下紐] さんじゃくおび [三尺帯] さんじゃく [三尺] どうじめ [胴締め]
"
  • n あおやぎ [青柳]
  • n きゅうしつせい [吸湿性]
  • n しらべがわ [調べ革]
  • n チャンピオンベルト
  • n コーンベルト
  • n うきぶくろ [浮袋] うきぶくろ [浮き袋]
  • n はつきベルト [歯付ベルト]
  • n ベルトコンベヤー
  • n,MA ゆうだんしゃ [有段者]
  • n じしんたい [地震帯]
  • n ガンベルト
  • Mục lục 1 n 1.1 おびかわ [帯皮] 1.2 かわおび [革帯] 1.3 おびかわ [帯革] n おびかわ [帯皮] かわおび [革帯] おびかわ [帯革]
  • n スリーマー
  • n スイマー
  • n ベルトでんどう [ベルト伝動]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top