Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boil down” Tìm theo Từ | Cụm từ (664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs そうちゃく [装着]
  • n,vs そうしゃ [掃射]
  • n,vs とうか [投下]
  • n ベースダウン
  • n,vs こしょう [故障]
  • n さん [刪]
  • Mục lục 1 n 1.1 あたまきん [頭金] 1.2 そっきん [即金] 1.3 けいやくきん [契約金] n あたまきん [頭金] そっきん [即金] けいやくきん [契約金]
  • n,vs ふく [伏] へいが [平臥]
"
  • n おし [圧し]
  • n,vs どんか [鈍化]
  • n,vs ちゃくりく [着陸]
  • n さかさ [倒さ] うつぶせ [俯せ]
  • Mục lục 1 n 1.1 ボール 1.2 わん [碗] 1.3 うつわ [器] 1.4 ボウル 1.5 どんぶりばち [丼鉢] n ボール わん [碗] うつわ [器] ボウル どんぶりばち [丼鉢]
  • n ホイル
  • n,vs だは [打破]
  • n ぜんしょう [全焼]
  • n クールダウン
  • n ダウンタイム
  • n くだりれっしゃ [下り列車] くだりびん [下り便]
  • n,n,vs はらはら
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top