Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boil down” Tìm theo Từ | Cụm từ (664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 すいか [垂下] 2 n 2.1 さがり [下がり] 2.2 かすい [下垂] n,vs すいか [垂下] n さがり [下がり] かすい [下垂]
"
  • adj-na,adv,n がぶがぶ
  • n,vs じゅうげき [銃撃]
  • adj-no,n でんらい [伝来]
  • n,vs あっぷく [圧伏] あっぷく [圧服]
  • n ワンダン
  • n きりすて [切り捨て]
  • n しゃくぶく [折伏]
  • n プルダウン
  • n とりこわし [取り壊し]
  • n,vs かつらく [滑落]
  • n トーンダウン
  • vs ひくく [低く]
  • n むなげ [胸毛]
  • n コストダウン
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 てんとう [顛倒] 1.2 てんとう [転倒] 2 n 2.1 とうふく [倒伏] n,vs てんとう [顛倒] てんとう [転倒] n とうふく [倒伏]
  • n,vs こうしゃ [降車]
  • n,vs ほうすい [放水]
  • n,vs ちゃくせき [着席]
  • Mục lục 1 vs 1.1 せんとう [践踏] 2 n 2.1 じゅうりん [蹂躪] vs せんとう [践踏] n じゅうりん [蹂躪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top