Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Program me language” Tìm theo Từ | Cụm từ (232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n コントロールプログラム
  • n なまばんぐみ [生番組]
  • n とくべつばんぐみ [特別番組]
  • n ユーティリティープログラム
  • n ふくりこうせい [福利厚生]
"
  • exp そういえば
  • n,vs もくろみ [目論見] もくろみ [目論み]
  • n ごらくばんぐみ [娯楽番組]
  • n ミニマリストプログラム
  • n しんこうがかり [進行係] プログラムディレクター
  • n,vs かくさく [劃策] かくさく [画策]
  • n,vs ていきょう [提供]
  • n プログラムばいばい [プログラム売買]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 えんもく [演目] 2 abbr 2.1 えんきょく [演曲] 3 n 3.1 えんそうきょくもく [演奏曲目] n,abbr えんもく [演目] abbr えんきょく [演曲] n えんそうきょくもく [演奏曲目]
  • n ほうどうばんぐみ [報道番組]
  • n アクセスばんぐみ [アクセス番組]
  • n アクションプログラム
  • n そうほうこうばんぐみ [双方向番組]
  • n プログラムアナライザー
  • n プログラムゆうどう [プログラム誘導]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top