Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uranium ocher” Tìm theo Từ | Cụm từ (151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ウラニウム ウラン
  • Mục lục 1 n 1.1 とうがいこつ [頭蓋骨] 1.2 どくろ [髑髏] 1.3 ずがい [頭蓋] 1.4 ずがいこつ [頭蓋骨] n とうがいこつ [頭蓋骨] どくろ [髑髏] ずがい [頭蓋] ずがいこつ [頭蓋骨]
  • n ウランのうしゅく [ウラン濃縮]
  • n ウランけいれつ [ウラン系列]
  • n れっかウラン [劣化ウラン]
  • n ウランこう [ウラン鉱]
  • n おうどいろ [黄土色]
"
  • n てんじくあおい [天竺葵]
  • n ウランなまりほう [ウラン鉛法]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゃど [赭土] 1.2 たいしゃ [代赭] 1.3 べにがら [紅殻] n しゃど [赭土] たいしゃ [代赭] べにがら [紅殻]
  • Mục lục 1 n 1.1 ざつよう [雑用] 2 adj-na,adv,n,n-suf,uk 2.1 あんまり [余り] 2.2 あまり [余り] n ざつよう [雑用] adj-na,adv,n,n-suf,uk あんまり [余り] あまり [余り]
  • n フランシウム
  • n ラジウム
  • n ラジウムせん [ラジウム泉]
  • n ラジウムりょうほう [ラジウム療法]
  • n てんのうせい [天王星]
  • n よざい [余罪]
  • n ほか [外]
  • exp おいて [措いて]
  • n ひとで [人手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top