Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consideration

Nghe phát âm

Mục lục

/kənsidə'reiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ
under consideration
đang được xét, đang được nghiên cứu
to give a problem one's careful consideration
nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề
to leave out of consideration
không xét đến, không tính đến
to take into consideration
xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến
Sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý
Sự tôn kính, sự kính trọng, ân cần, chu đáo
to show great consideration for
tỏ lòng tôn kính (ai)
Sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công
for a consideration
để thưởng công
Cớ, lý do, lý
he will do it on no consideration
không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng
It's of no consideration at all
Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả
in consideration of
xét đến, tính đến; vì lẽ
để đáp lại, để đền bù cho
Thanh toán, trả cho
Để đền bù, để đền ơn
upon further consideration
sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

Chuyên ngành

Xây dựng

xem xét [sự xem xét]

Toán & tin

sự xét đến, sự chú ý
in consideration of
chú ý đến

Kinh tế

nghiền ngẫm
sự bồi hoàn
sự đền đáp lại
sự đối lưu
sự đối thường
sự xem xét
suy tính
tiền bảo chứng
tiền công
valuable consideration
tiền công tương ứng
valuable consideration
tiền công tương xứng
tiền đài thọ
tiền thưởng
vật bồi hoàn
vật đền đáp lại
vật đối lưu
vật đối thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
application , attention , cogitation , concentration , contemplation , debate , deliberation , discussion , examination , forethought , heed , reflection , regard , review , scrutiny , study , thinking , thought , development , difficulty , emergency , estate , evidence , exigency , extent , factor , fancy , idea , incident , issue , items , judgment , magnitude , minutiae , notion , occasion , occurrence , particulars , perplexity , plan , point , problem , proposal , puzzle , scope , situation , state , trouble , attentiveness , awareness , concern , considerateness , esteem , estimation , favor , forbearance , friendliness , heedfulness , kindliness , kindness , mercy , mindfulness , respect , solicitude , tact , thoughtfulness , tolerance , baksheesh , commish , commission , fee * , payback , percentage , perk , perquisite , recompense , remuneration , reward , salary , something to sweeten pot , tip , wage , calculation , lucubration , regardfulness , account , admiration , appreciation , honor , compensation , advisement , aspect , cause , deference , excogitation , honorarium , importance , incentive , motive , notice , quid pro quo , reason

Từ trái nghĩa

noun
disregard , disrespect , failure , heedlessness , ignorance , neglect , negligence , omission , thoughtlessness , disdain , debt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top