Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AGC” Tìm theo Từ (619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (619 Kết quả)

  • Danh từ: tuổi có đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm; tuổi hợp pháp, tuổi pháp định,
  • Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu, Kinh tế: tuổi hưu, tuổi nghỉ hưu, tuổi về hưu, reach...
  • tuổi tương đối,
  • cung dịch vụ,
  • Danh từ: ( the stone age) thời kỳ đồ Đá (thời kỳ sơ khai của lịch sử loài người),
"
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • tuổi của đường ray,
  • trực thăng abc,
  • sự lão hoá, sự hóa già, sự lão hóa,
  • tuổi giải phẫu,
  • tấm chắn hồ quang,
  • buồng (khe) dập hồ quang, máng đập hồ quang, rãnh dập hồ quang, buồng dập hồ quang,
  • lò hồ quang, lò hồ quang điện, lò hồ quang, direct arc furnace, lò hồ quang trực tiếp, electric arc furnace, lò hồ quang điện, electric-arc furnace (eaf), lò hồ quang điện, héroult arc furnace, lò hồ quang héroult,...
  • mồi hồ quang,
  • ánh sáng hồ quang,
  • bộ chỉnh lưu hồ quang,
  • điện trở hồ quang,
  • sự hàn cung lửa, Điện: hàn bằng hồ quang, Kỹ thuật chung: hồ quang, hàn điện, hàn hồ quang, hàn hồ quang điện, sự hàn hồ quang, ac arc welding,...
  • tuổi xương,
  • Thành Ngữ:, critical age, (y học) thời kỳ mãn kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top