Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abonder” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, yonder group of...
  • /ə'bəʊd/, Danh từ: nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • tháo dỡ,
"
  • máy mài taber,
  • keo nhựa hai thành phần,
  • máy uốn cốt thép, máy uốn cốt thép,
  • chất liệu liên kết bitum, chất gắn kết bitum, chất kết dính bitum,
  • xí nghiệp hàng lưu kho nợ thuế,
  • sự gia công mối nối, gia công mối nối,
  • cấu kiện được dán dính,
  • mái vòm cuốn gạch, mái vòm cuốn gạch,
  • đồ dùng trên tàu được miễn thuế,
  • cuội kết ranh giới,
  • miền biên, vùng biên,
  • thuế lề,
  • biên mậu,
  • chùm hội tụ,
  • chất liên kết hữu cơ (chủ yếu là chốt liên kết hyđrô cácbon), chất dính hữu cơ, chất dính kết hữu cơ, chất kết dính hữu cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top