Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accorder” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • mưa ghi mức nước,
  • máy ghi dây, máy ghi kim,
  • thiết bị ghi mã,
"
  • máy ghi sự cháy, Địa chất: máy báo hỏa hoạn, bộ phận phát tín hiệu báo động chữa cháy,
  • bộ ghi hội tụ,
  • dụng cụ ghi thể tích lên men,
  • máy ghi phim, bộ ghi phim,
  • máy ghi tần số,
  • khí cụ ghi (các thông số) để bảo dưỡng kỹ thuật,
  • máy ghi âm cơ,
  • máy ghi quãng đường đi,
  • máy ghi mức, mưa tự ghi mức nước, máy ghi mức, long distance rain level recorder, mưa tự ghi mức nước từ xa
  • ghi theo chiều dọc,
  • ghi ngang (theo chiều thẳng góc),
  • quang thời kế,
  • / ´teipri¸kɔ:də /, Danh từ: máy ghi âm (trên băng từ), Điện tử & viễn thông: máy ghi âm (dùng băng), Kỹ thuật chung:...
  • Nghĩa chuyên ngành: ghi trên băng, Nghĩa chuyên ngành: máy ghi băng, Từ đồng nghĩa: noun, magnetic tape recorder, đầu ghi trên...
  • máy ghi có bút, máy ghi dùng bút,
  • máy đo mây bằng sao bắc đẩu,
  • bộ ghi áp suất, áp kế ghi, máy ghi áp suất, khí áp kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top