Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Avions” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • cựa chim,
"
  • Thành Ngữ:, know one's onions/stuff, như know
  • bios tiên tiến,
  • chất trao đổi anion,
  • danh từ, người hiếm có, vật hiếm có,
  • quá trình trao đổi anion,
  • chương trình môi trường liên hợp quốc,
  • chương trình phát triển của liên hiệp quốc, chương trình phát triển liên hiệp quốc, cơ quan chương trình phát triển liên hợp quốc,
  • tổng thư ký liên hợp quốc,
  • hiệu quả của chính sách thị trường thông tin,
  • quỹ phát triển tư bản của liên hiệp quốc, quỹ phát triển tư bản của liên hợp quốc,
  • nhả ion, giải hấp ion,
  • bộ điều khiển tăng tốc,
  • hệ thống thông tin dữ liệu hàng không,
  • hiến chương liên hiệp quốc,
  • hệ thống điện từ hàng không tổ hợp dùng cho máy bay lên thẳng,
  • pháp quy về thời hiệu,
  • phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng,
  • pháp quy về thời hiệu, thời hạn hiệu lực,
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top