Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bây” Tìm theo Từ (1.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.437 Kết quả)

  • khoảng trống giữa hai rầm, nhịp rầm,
  • trung tâm mua lại, nơi các cá nhân hay nhóm người đem các vật có thể tái chế đến bù cho khoản tiền phải trả.
  • chiết khấu mua hàng,
  • chiến lược mua và nắm giữ,
  • quyền chọn mua lại,
  • sự sẵn sàng mua, ý tha thiết muốn mua,
  • phân tích sau khi mua,
  • packê dùng tạm (để ngăn nước ở ống bơm khai thác),
  • Thành Ngữ:, to buy back, mua lại (cái gì mình đã bán đi)
"
  • Thành Ngữ:, to buy in, mua trữ
  • Thành Ngữ:, to buy up, mua sạch, mua nhẵn, mua toàn bộ
  • Thành Ngữ:, by george !, úi chà! trời ơi
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • bằng tham chiếu,
  • gửi bảo đảm,
  • bằng giá trị,
  • sự kêu giá giả,
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top