Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be loyal to” Tìm theo Từ (12.475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.475 Kết quả)

"
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • / 'lɔiəl /, Tính từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên, Danh từ: người trung nghĩa, người trung kiên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Idioms: to be to blame, chịu trách nhiệm
  • Idioms: to be due to, do, tại
  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • Idioms: to be prepared to, sẵn sàng, vui lòng(làm gì)
  • được nối vào,
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be disinclined to, không muốn.
  • Idioms: to be attached to, kết nghĩa với
  • chờ thông báo,
  • chờ đồng ý,
  • được xếp chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top