Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bit ” Tìm theo Từ (576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (576 Kết quả)

  • / 'kænənbit /, danh từ, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon),
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
  • mũi khoan lõi tâm, mũi khoan tâm, mũi khoan lõi tâm, Địa chất: mũi khoan,
  • bit thay đổi,
  • mũi khoan, mũi khoan,
  • bit dữ liệu, dữ liệu, more-data bit, bit nhiều dữ liệu
  • mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan hình thìa, Địa chất: mũi khoan,
  • bit trên giây, bit/s,
  • giỏ đựng mảnh vụn khoan,
  • vùng chứa bit,
"
  • bộ đệm bít,
  • Địa chất: máy sửa mũi khoan,
  • sự đảo bit,
  • nhóm bit,
  • danh từ, một phần nhỏ (thường) là một vài dòng trong một vở kịch, phim...
  • dụng cụ kéo lưỡi khoan,
  • lấy nén bit, mất bit,
  • chuỗi bít, chuỗi bit,
  • sự chuyển mạch bit,
  • tính trong suốt bít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top