Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Break to smithereens” Tìm theo Từ (12.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.176 Kết quả)

  • / ¸smiðəri:nz /, như smithers,
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Địa chất: nghiền, đập vụn, đập vỡ,
  • Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • Thành Ngữ:, to break out, b? ra, b? tung ra
  • ngắt đứt, làm gãy, Thành Ngữ:, to break up, ch?y toán lo?n, tan tác, t?n ra; gi?i tán (h?i ngh?, dám dông, mây...)
  • Thành Ngữ:, to break cover, ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)
"
  • phá hủy, Thành Ngữ:, to break down, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • bắt đầu dỡ hàng, phân kiện, xé lẻ hàng chở,
  • Thành Ngữ:, to break china, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
  • Thành Ngữ:, to break even, even
  • thắng lực ma sát,
  • làm gãy, phân tách, tháo ra, Thành Ngữ:, to break off, r?i ra, lìa ra, long ra, b? gãy r?i ra
  • xuyên thủng, khoan lỗ suốt,
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • ngắt thành trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top