Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cat s cradle” Tìm theo Từ (3.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.676 Kết quả)

  • mái cong, vòm hình nôi, vòm trụ,
  • Danh từ: băng mỏng,
  • / ´kæt¸mint /, danh từ, (thực vật học) cây bạc hà mèo,
  • chứng sốt do mèo cào,
  • thợ lái máy kéo, thợ lái máy ủi,
  • đơn vị mèo,
  • dây tiếp xúc,
  • Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác,
  • Danh từ: mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)
"
  • / ´skrætʃ¸kæt /, danh từ, người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma,
  • Danh từ: (động vật học) mèo mướp (như) tabby,
  • Danh từ: (động vật học) mèo rừng,
  • Danh từ: mèo đực (như) tom,
  • cái nôi xả thịt,
  • đynamô kiểu giàn đỡ,
  • máy gạn đãi,
  • giá lắc dao, ổ dao,
  • bệ máy, bệ máy,
  • Danh từ: trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón tay,
  • giá nôi nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top