Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cherche” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • Danh từ: thuế nộp cho nhà thờ,
  • kiến trúc giáo đường, kiến trúc thờ cúng, kiến trúc tôn giáo,
  • sân trước nhà thờ,
  • nghĩa trang trong nhà thờ,
  • tiền sảnh giáo đường,
"
  • Danh từ: phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
  • nhà thờ (kiểu) bậc thang,
  • Idioms: to be churched, (người đàn bà sau khi sinh)chịu lễ giải cữ;(cặp vợ chồng mới cưới)dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối
  • tháp nhà thờ,
  • Danh từ: nhà thờ cải cách hà-lan,
  • nhà thờ kiểu tháp,
  • ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ),
  • Thành Ngữ:, to go to church, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
  • Idioms: to be a church -goer, người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
  • Thành Ngữ:, to go into the church, đi tu
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • gian bên (trong giáo đường),
  • Idioms: to be in front of the church, ở trước mặt, đối diện với nhà thờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top