Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clap a hand on” Tìm theo Từ (13.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.924 Kết quả)

  • Tính từ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • / ´klip´klɔp /, Danh từ: tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc,
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • ê tô vặn bằng tay,
  • bàn tay vuốt,
  • cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
  • băng kẹp, vòng kẹp,
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • / ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật),
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
"
  • đai nẹp, vòng bít,
  • sét nặng,
  • đất sét pha cát,
  • êtô để bàn,
  • bộ biến áp nối dây, bộ biến đổi nối dây,
  • dải sét,
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • á cát, cát (hạt) tròn, cát lẫn sét, cát pha,
  • thang đo kẹp vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top