Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clap a hand on” Tìm theo Từ (13.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.924 Kết quả)

  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • sự hình thành dải ồn,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • kết nối tiền mặt có sẵn, sai ngạch tiền mặt có sẵn,
  • tiền mặt (sẵn) trong kho,
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • nắp đậy chặt bằng ma sát,
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Thành Ngữ:, a tax on something, một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
  • tịnh tiến trên một đường thẳng,
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • Thành Ngữ:, on a knife-edge, sốt ruột, bồn chồn
  • phép đối hợp tuyến,
  • công nhân trên công trường,
  • bãi công,
  • đặt (máy) tại một điểm,
  • trên màn hình,
  • đổ xô đến ngân hàng,
  • nắp ống kính bắt vít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top