Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clap a hand on” Tìm theo Từ (13.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.924 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)
  • kềm bàn thợ, ê-tô bàn thợ,
  • đại số trên một trường,
  • móng trên đài cọc,
  • điểm trên chu vi,
  • ra lệnh cấm về (cái gì...)
  • phản xạ trên một đường thẳng,
  • quay chung quanh một trục, quay chung quanh một cần trục, quay xung quanh cần trục,
  • bán sau khi giá ổn định lại,
  • vân vân,
  • Thành Ngữ:, not a patch on, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
  • với tỉ lệ phóng đại, đại quy mô,
  • về phương diện kỹ thuật,
  • hối phiếu ngân hàng,
  • Thành Ngữ:, off and on, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
  • dịch chuyển trên đứt gãy,
  • lực cản (hướng dòng chảy),
  • hình chiếu lên mặt phẳng,
  • đại hạ giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top