Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Closed-shop” Tìm theo Từ (2.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.784 Kết quả)

  • nếp lồi đóng,
  • chắn đường ngang đã đóng,
  • đấu thầu kín (không công khai),
  • hốc kín,
"
  • ô kín, bọt kín,
  • chu trình khép kín, Kỹ thuật chung: mạch kín, mạch đóng, mạch động, Địa chất: chu trình kín, cctv (closed-circuit television ), sự truyền hình mạch...
  • sự tuần hoàn kín,
  • ống xoắn đóng kín,
  • bộ làm lạnh khép kín,
  • mặt lát liền,
  • khuôn kín,
  • công trình tiêu kín, rãnh tiêu nước kín, dẫn lưu kín,
  • khung kín,
  • thân máy bay kín,
  • kho hàng kín,
  • thị trường bị độc chiếm, thị trường bị đóng cửa, thị trường bị độc chiếm,
  • miền đóng, miền đông, vùng đóng,
  • vòng kín,
  • rãnh kín, totally closed slot, rãnh kín hoàn toàn
  • van tiết lưu kín, van tiết lưu đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top