Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come across with” Tìm theo Từ (5.949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.949 Kết quả)

  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): có vẻ như là she comes across as a kind person
  • Thành Ngữ:, to come across, come
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
"
  • chiều rộng của lõi,
  • kích thước đặt chìa vặn, đường kính đặt chìa vặn,
  • kích thước góc, kích thước ngang góc, độ rộng chéo góc,
  • mã vào hệ thống, mã truy nhập, mã truy cập, carrier access code (cac), mã truy nhập nhà khai thác, minimum-access code, mã truy nhập tối thiểu, services access code (sac), mã truy nhập dịch vụ, upt access code (uptac), mã...
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • va chạm với (tàu thủy),
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • Thành Ngữ:, come out with it !, mu?n nói gì thì nói di!
  • cốc phế liệu, than cốc vụn,
  • Danh từ: luật anh chỉ cách đi qua đường,
  • Thành Ngữ:, to come across the mind, ch?t n?y ra ý nghi
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • thang có (nhiều) đợt giao nhau,
  • thị kính có chỉ chữ thập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top