Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come across with” Tìm theo Từ (5.949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.949 Kết quả)

  • được chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, come
  • tại sao, see why, sao thế này, sao ra nông nỗi này,
  • hình nón,
  • Danh từ: tương lai,
"
  • đổi hướng (gió),
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • phân rã, tan rã,
  • bong ra, Kỹ thuật chung: róc ra,
  • lắng xuống, rời ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen...
  • Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • cảnh đăng ký, cảng xuất phát,
  • mặt cắt ngang,
  • cách khoảng ngang,
  • sự tiện ngang, sự cắt ngang,
  • / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), Đạo...
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • Thành Ngữ:, to cross sb's palm with silver, đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)
  • Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • cupôn có khung vành,
  • / ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng, Từ đồng nghĩa: noun, the first comer,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top