Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couleurs” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • các đầu nối của bó thép kéo sau,
  • Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
  • Thành Ngữ:, paint in bright colours, vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
  • Thành Ngữ:, to show one's colours, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
"
  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • Thành Ngữ:, to nail colours to mast, kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết theo đuổi đến cùng
  • Idioms: to be with the colours, tại ngũ
  • Thành Ngữ:, to call to the colours, (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ
  • Thành Ngữ:, to nail one's colours to mast, giữ vững lập trường, kiên định lập trường
  • Thành Ngữ:, to cast ( put ) lively colours on, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • Thành Ngữ:, to cast ( give , put ) false colours on, tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top