Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dieu” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • đầu cắt ren,
  • bàn ren tiếp tuyến,
  • Thành Ngữ:, to die down, chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
"
  • Thành Ngữ:, to die out, chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)
  • hai lần mỗi ngày,
  • khuôn đúc áp lực,
  • máy ren bulông,
  • bàn ren, đầu cắt ren, ụ ren,
  • Thành Ngữ:, never say die, never
  • rèn khuôn đệm, sự rèn khuôn hở,
  • đệm khuôn khí nén,
  • bản cực để hàn nổi,
  • sự đúc áp lực,
  • khuôn lăn ren, khuôn tiện răng ốc,
  • Thành Ngữ:, to die game, game
  • Thành Ngữ:, to die off, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
  • khuôn bàn cắt ren,
  • bàn luợc ren, bàn dao cắt ren,
  • khuôn vuốt sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top