Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dinero” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • mỏ hàn hơi (cấu khí trơ),
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • thu về các khoản thuế,
  • Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm
  • hàn hồ quang trong khí trơ,
  • hệ thống chữa cháy bằng khí trơ,
  • thành phần khoáng vật của đất,
"
  • máng lót ổ trục thành mỏng,
  • Idioms: to go out to dinner, Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm
  • chương trình đi ăn ngoài,
  • vận đơn tàu chợ,
  • vỏ bơm,
  • ống lót khô (xy lanh),
  • từ tuyến tính sang đa thức,
  • hàn điện với khí trơ,
  • quán ăn, toa ăn,
  • kết cấu vùi cống và áo hầm,
  • Thành Ngữ:, to take dinner without grace, ăn nằm với nhau trước khi cưới
  • Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư
  • Idioms: to have sb in to dinner, mời người nào đến ăn cơm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top