Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dinero” Tìm theo Từ | Cụm từ (576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như glandiferous,
  • đíiopropylidden axeton, đimetylheptađinenon,
  • phương trình sóng schrodinger,
  • Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinintrobenzen,
  • Idioms: to take sb in to dinner, Đưa tay mời người nào qua phòng ăn
  • phương trình schordinger,
  • phí dịch vụ (xếp dỡ) container, phí làm hàng (tại bến cảng container)hay còn gọi là phí thc,
  • phương trình sóng, reduced wave equation, phương trình sóng rút gọn, schrodinger's wave equation, phương trình sóng schrodinger
  • / ¸metə´lifərəs /, Tính từ: có chứa kim loại, Hóa học & vật liệu: chứa kim loại, metalliferous mineral, khoáng vật chứa kim loại
  • / tʌk´sidou /, Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes: (viết tắt) tux (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều) (như) dinner-jacket,
  • Idioms: to have sb in to dinner, mời người nào đến ăn cơm
"
  • Idioms: to go out to dinner, Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm
  • Tính từ: nấu ngon (về thức ăn), nướng (quay) chín, well-cooked dinner, bữa ăn ngon
  • van haidinger,
  • như basket dinner,
  • phương trình schrodinger,
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm
  • khí (được) hóa lỏng, khí được hóa lỏng, Kỹ thuật chung: khí hóa lỏng, cold liquefied gas, khí hóa lỏng lạnh, liquefied gas container, bình chứa khí hóa lỏng, liquefied gas container,...
  • hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ (thống) hyđro lỏng, liquid hydrogen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top