Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Driver s seat” Tìm theo Từ (6.048) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.048 Kết quả)

  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • dụng cụ đặt đinh tán,
  • Danh từ: người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển,
  • Danh từ: chỗ ngồi của người lái, của người đánh xe,
  • máy sấy khô,
  • máy sấy khô,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
"
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • hàn kín nóng,
  • thiết bị phân tích nhiệt,
  • vòng đệm kín nhiệt, sự hàn nhiệt,
  • dẫn xuất, tập dẫn xuất,
  • thịt khô, thịt không nước,
  • tập hợp dẫn xuất, tập (hợp) dẫn xuất,
  • / draivә(r) /, Danh từ: người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến, (thể dục,thể...
  • đinh tán nóng,
  • máy sấy dùng nhiệt (của khí) thải,
  • thiết bị đóng và tháo đinh đường,
  • đinh tán tán bằng búa dùng khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top