Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Each thing” Tìm theo Từ (479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (479 Kết quả)

  • / i:tʃ /, Tính từ: mỗi, Đại từ bất định: mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Cấu trúc từ: each and all, each other,
  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
"
  • hai bên chia hưởng hoa hồng, phương thức hai bên chia nhau phí tổn buôn bán,
  • Thành Ngữ:, each other, nhau, lẫn nhau
  • / ri:tʃ /, Danh từ: sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả...
  • / bi:tʃ /, Danh từ: sỏi cát ở bãi biển, bãi biển, không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc, Ngoại động từ: cho (tàu thuyền)...
  • / ti:tʃ /, hình thái từ: Ngoại động từ .taught: dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ, dạy, truyền (kiến thức..), chủ trương; đưa ra (cái gì) như...
  • / ma:k /, Danh từ: (hàng không) mác; siêu thanh, máy mac, đánh dấu,
  • / etʃ /, Động từ: khắc axit, hình thái từ: Toán & tin: khắc ăn mòn, Xây dựng: khắc mòn,...
  • / pitʃ /, Danh từ: quả đào, (thực vật học) cây đào (như) peach-tree, màu quả đào, (từ lóng) đào tơ (phụ nữ trẻ rất hấp dẫn); cái tuyệt hảo, tuyệt phẩm, Nội...
  • / li:tʃ /, Danh từ: nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, Ngoại động từ: lọc qua, hình thái từ: Kỹ...
  • Động từ: tìm kiếm,
  • hàng loại tốt, hàng thật,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • / ðain /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh, thy father or...
  • / 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • / θɔη /, Danh từ: dây da (dải da mảnh dùng để buộc, để làm roi..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flip-flop, roi da, Ngoại động từ: buộc bằng dây da,...
  • / θiŋk /, Động từ .thought: nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top