Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haze” Tìm theo Từ (772) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (772 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • Idioms: to have a broad back, lưng rộng
  • Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với.
  • Idioms: to have a grouch on, Đang gắt gỏng
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • Thành Ngữ:, to have a loose tongue, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi
  • Idioms: to have a miraculous escape, trốn thoát một cách kỳ lạ
"
  • Thành Ngữ:, to have a good case, có chứng cớ là mình đúng
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
  • Idioms: to have cause for dissatisfaction, có lý do để tỏ sự bất bình
  • Idioms: to have dealings with sb, giao thiệp với người nào
  • Thành Ngữ:, to have got sb's number, hiểu rõ ai, biết tẩy ai
  • Idioms: to have a quick slash, Đi tiểu
  • Thành Ngữ:, to have a screw loose, gàn dở, lập dị
  • Thành Ngữ:, to have a slate loose, hâm hâm, gàn
  • Idioms: to have a smooth tongue, có lời lẽ hòa nhã
  • Idioms: to have a sore throat, Đau cuống họng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top