Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quiet” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • tín hiệu dừng,
"
  • đệm may cách nhiệt,
  • Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất (khỏi nhà), thông báo hết hạn cho thuê,
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • Thành Ngữ:, as quiet as a mouse, im lặng như tờ
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top