Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strip” Tìm theo Từ (516) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (516 Kết quả)

  • băng đầu cực, bảng đầu cực, bảng đầu nối ra, dải điểm nối, dải gốc,
  • mong dài, móng dải,
  • Danh từ: bãi đáp, bãi hạ cánh, Giao thông & vận tải: đường băng hạ cánh, Toán & tin: đường băng (hạ cánh),...
  • miếng thép (hàn) nối, băng phủ, miếng thép (hàn nối),
  • dải đóng đinh, rãnh lăn (của ổ bi),
  • dải bên phải (của mặt đường),
  • băng ống,
  • miếng cản gió bụi, ván lợp mái,
  • dãy buồng tắm,
"
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top