Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bale” Tìm theo Từ (1.663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.663 Kết quả)

  • căn cứ số liệu, cơ sở dữ liệu, cơ sở dữ liệu, data base management, sự quản lý cơ sơ dữ liệu, text data base, cơ sở dữ liệu theo (đúng) nguyên bản, text data base, cơ sở dữ liệu theo đúng nguyên bản,...
"
  • cơ sở dữ liệu,
  • (rhm) nền giả,
  • / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied...
  • sự bán vô điều kiện,
  • bán nếu tàu đến,
  • bazơ dãy thơm,
  • cuộn cáp,
  • vấu kẹp cáp, cái móc cáp, vấu móc cáp, kẹp cáp,
  • / ´bɔ:l¸ka:tridʒ /, danh từ, (quân sự) vỏ đạn,
  • đầu đo hình cầu,
  • vòng cách (của) bi, vòng cách bi, vòng (rế) bi, vòng cách của ổ bi,
  • máy nghiền dùng bi, máy nghiền hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi,
  • phao hình cầu, phao tiêu dạng quả cầu,
  • bộ điều chỉnh ly tâm, bộ điều tốc watt,
  • răng bi,
  • búa đầu tròn, búa có đuôi tròn,
  • phôi ống, sắt hạt,
  • ngõng trục hình cầu, ngõng cầu, ngõng cầu,
  • mũi bi thử độ cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top