Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bobble” Tìm theo Từ (1.762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.762 Kết quả)

  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / ´wɔbli /, Tính từ: (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng, rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người),...
  • / ´bɔbin /, Danh từ: Ống chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin, Cơ khí & công trình: lõi (để cuộn),
  • / ´bɔblit /, danh từ, xe trượt tuyết cho hai người,
  • / ´bɔb¸sled /, danh từ, xe trượt tuyết, nội động từ, Đi xe trượt tuyết, hình thái từ,
  • / ´bʌblə /, Hóa học & vật liệu: máy sục khí, Kỹ thuật chung: cái làm sủi bọt, máy tạo bọt,
  • / ´bʌbli /, Tính từ: có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, Danh từ: (từ lóng) rượu sâm banh, Kỹ thuật chung:...
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
"
  • / ´bʌmbl /, Danh từ: công chức thường mà cứ làm như quan to, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, to bumble about sth, nói...
  • / ´kɔblə /, Ngoại động từ: lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), Danh từ:...
  • / fɔibl /, Danh từ ( (cũng) .feeble): nhược điểm, điểm yếu, Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'məʊbail; 'məʊbi:l /, Tính từ: chuyển động, di động; lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh, Xây dựng: cơ động, linh động,...
  • / ´lɔbju:l /, Danh từ: thuỳ con, tiểu thuỳ, Y học: tiểu thùy, biventral lobule, tiểu thùy hai chân, hepatic lobule, tiều thùy gan, paracentral lobule, tiểu thùy...
  • / 'bɔgl /, Nội động từ: chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh; nói nước đôi, Từ đồng nghĩa: verb, to boggle at ( about , over ) something,...
  • / 'dæbl /, Ngoại động từ: vẩy, rảy, nhúng ướt, Nội động từ: (nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top