Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boo” Tìm theo Từ (1.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.694 Kết quả)

  • / wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được, tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người...
  • hộp dầu hộp ổ trục,
"
  • trạm điện thoại công cộng,
  • phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn),
  • quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
  • tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc,
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • / 'kɔ:lbɔi /, Danh từ: em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu, (như) bell-boy,
  • hộp cashey,
  • hộp lạnh, tủ lạnh, buồng lạnh,
  • hộp chứa giấy bướm,
  • Danh từ: (kỹ thuật) hộp tro,
  • hộp van,
  • hộp đấu dây, hộp đầu dây, hộp nối, hộp nối dây, ổ cắm,
  • sổ bán hàng ký gửi,
  • cái ná, cái nỏ,
  • danh từ, nguyên tắc kẻ có lợi phải chịu trách nhiệm về việc đã làm,
  • hộp thập phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top