Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boo” Tìm theo Từ (1.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.694 Kết quả)

  • / bɔks /, Danh từ: hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan...
  • / bu:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại, ( số nhiều) ngực phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, dunce , fathead , fool , goof , goon , idiot , imbecile , jerk...
"
  • / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại động từ: viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên người mua vé trước,...
  • / bɔd /, Danh từ: người (nhất là đàn ông), Cơ khí & công trình: mẫu đất sét, Kỹ thuật chung: núi đất sét, a queer...
  • / bɔg /, Danh từ: vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy, Động từ: sa lầy; làm sa lầy, hình thái từ: Kỹ...
  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
  • / gu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: noun, crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush , yuck...
  • nhu cầu oxi sinh hoá (bod), lượng oxi tiêu thụ trong các quá trình sinh học để phá vỡ các chất hữu cơ trong nước. lượng bod càng lớn thì mức độ ô nhiễm càng cao.
  • tiền tố chỉ đời sống hay cơ thể sống,
  • như boo,
  • / ´bɔiou /, Danh từ ( số nhiều boyos): (thông tục) gã trai,
  • / ´bɔzou /, danh từ, (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha, you mean the bozo with the glasses ?, anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • / ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru,
  • british ornithologists union: hiệp hội các nhà điểu cầm học anh,
  • / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), Đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài...
  • / bɔp /, danh từ, Điệu nhạc pop, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm, nội động từ, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đấm nện, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • /baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddle), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, Ngoại...
  • / lu: /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh,
  • / mu: /, Danh từ: tiếng bò rống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top