Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chappy” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
  • Thành Ngữ:, a happy event, sự chào đời của một đứa bé
"
  • Thành Ngữ:, the happy medium, sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực
  • nhà nguyện ở xung quanh,
  • nhà nguyện nhỏ ở bên, nhà nguyện ở bên cạnh,
  • chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân,
  • gút kết hòn,
  • nhà nguyện cầu hồn,
  • rạp xiếc mái bạt,
  • nhà nguyện tang lễ,
  • Danh từ:,
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • Danh từ: (thông tục) phạm vi hành động thích hợp,
  • đầu tư nguy hiểm,
  • sét vôi, đất sét pha đá phấn, đá macma, đất sét vôi,
  • đá vôi trắng,
  • đất pha đá phấn,
  • Danh từ: nhà thờ phụ; miếu thờ,
  • capp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top