Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn charity” Tìm theo Từ (573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (573 Kết quả)

  • độ rõ lô-ga-tôm, độ rõ từ,
  • / ´tʃæti /, Tính từ: thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´rɛəriti /, Danh từ: sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loãng đi (không khí), Kinh tế: sự khan hiếm, tình trạng khan hiếm,
  • / ´ʃa:nti /, Danh từ (như) .chantey:,
  • giấy, giấy thuốc, giấy thử,
  • / ´tʃɛəri /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • Thành Ngữ:, charity begins at home, trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
  • sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng,
"
  • Địa chất: làm trong, lắng trong,
  • ổ bụng, khoang bụng,
  • hốc cộng hưởng tăng tốc,
  • tính chẵn lẻ khối, chẵn lẻ theo khối,
  • khe nứt xả,
  • khối (bê tông) rỗng, khối rỗng,
  • đập rỗng, đập nhiều ngăn, đập tổ ong,
  • sự lắp trên, sự lắp trong thân máy,
  • bộ dao động hốc, bộ cộng hưởng hốc, hốc cộng hưởng,
  • vécni khoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top