Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fittingly” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • ống nồi, ống ráp,
  • sự ghép mạch nối chùn,
  • lắp đặt đường ống, phụ tùng lắp ráp ống,
  • núm vô mỡ,
  • mối nối rút ngắn,
  • phụ tùng chiếu sáng, đui đèn, thiết bị chiếu sáng,
"
  • sự lắp an toàn (hệ nước nóng), sự lắp ráp an toàn (nhà),
  • ống gắn đặt dàn phóng,
  • sự lắp vừa đáy,
  • chạc chữ thập,
  • mối nối ống thông gió,
  • sự lắp đồng trục,
  • bộ phận nối mao dẫn, điều chỉnh ống mao dẫn,
  • phụ tùng ống có áp,
  • sự sửa lắp theo trục, sự sửa lắp theo trục,
  • Danh từ: trang bị, sự trang bị, thiết bị,
  • / ´fitiη¸ʃɔp /, danh từ, xưởng lắp ráp,
  • cái bù trừ độ hở, miếng đệm,
  • mặt lắp ghép,
  • đoạn nối ống, lắp đặt/ sửa chữa đường ống, mối nối ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top