Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn floozy” Tìm theo Từ (849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (849 Kết quả)

  • biểu đồ lũ,
  • thiệt hại do lũ,
  • hiện tượng lũ,
  • sự hình thành lũ,
"
  • công thức tính toán lũ,
  • chiều cao nước lũ, mức nước lũ,
  • đèn chiếu, đèn pha,
  • năng lượng lũ,
  • sự dự báo lũ, dự báo lũ,
  • quá trình (xuất hiện) lũ,
  • sự bảo vệ chống lũ,
  • biên niên lũ, hồ sơ lũ, tài liệu quan trắc lũ,
  • Nghĩa chuyên ngành: độ cao nước lớn, dòng triều lên, nước lớn, triều dâng, Từ đồng nghĩa: noun, flood , high tide , high water , inflowing tide
  • sự biến động lũ,
  • khối lượng lũ,
  • sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • vùng ngập lụt, vùng ngập lũ,
  • sưởi ấm nền sàn,
  • Tính từ: chạy xuống đến sàn,
  • dầm ngang (cầu), dầm sàn nhà, đà sàn nhà, dầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm dọc sàn cầu, dầm mặt cầu, rầm ngang (cầu), rầm sàn, dầm sàn, dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top