Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn floozy” Tìm theo Từ (849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (849 Kết quả)

  • vòm ngược (đáy sông), sàn hình vòm, sàn, vòm,
  • tấm lát ba-lát của cầu đường sắt,
  • sàn chịu lửa,
  • sàn kinh doanh,
  • sàn cách âm,
  • sàn nâng\, sàn nâng,
  • sàn tổ ong, sàn tổ ong,
"
  • sàn bê tông, sàn bê tông, armoured concrete floor, sàn bê tông cốt thép, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ, precast concrete floor, sàn bê tông đúc sẵn, prestressed concrete floor, sàn bê tông ứng suất...
  • lũ cực trị,
  • lũ bất thường,
  • lũ mùa thu,
  • các công trường,
  • lũ mưa rào, Từ đồng nghĩa: noun, deluge , freshet , heavy rainfall , torrent , wall of water , waterflood
  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • Danh từ: dấu ghi nước lụt,
  • sự cắt lũ,
  • biên độ lũ,
  • vòm cuốn thông lũ, vòm cuốn thông lũ,
  • đê phòng lũ,
  • bãi bồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top