Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kibble” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ: kêu gộp gộp (gà tây), Cấu trúc từ: to gobble sth...
  • Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): Áo dài, váy,
  • / 'vaiəbl /, Tính từ: có thể làm được, khả thi, (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..),...
  • bã nghiền thô,
  • hạt vỡ,
  • đậu nghiền,
  • / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),
  • / 'dribl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), Nội động từ: chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, (thể...
  • / fribl /, danh từ, người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, nội động từ, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, fritter , frivolity...
  • / kwibl /, Danh từ: Ý kiến phản đối, ý kiến chỉ trích (nhất là những chuyện tầm (thường), vụn vặt), trò chơi chữ, cách nói nước đôi, cách nói lảng; lý sự cùn, sự nguỵ...
  • / ´nʌbl /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)
  • / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kə'bail /, danh từ, kịch kabuki, (kịch truyền thống của nhật bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn),
  • / nɔbl /, Danh từ: u nhỏ, bướu nhỏ,
  • / kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
  • / 'rʌbl /, Danh từ: gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn, Hóa học & vật...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục, Kỹ thuật chung: khuyết tật cán, nghiền, đá lát, đá lát...
  • / 'dæbl /, Ngoại động từ: vẩy, rảy, nhúng ướt, Nội động từ: (nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top