Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn munch” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • máy liên hợp tán đinh và đục lỗ,
  • máy kết hợp cắt và đục lỗ,
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
  • Thành Ngữ:, not so much as, ngay cả đến... cũng không
  • đồng tiền được hoan nghênh,
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
"
  • Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • hỗn hợp bê tông quá nhiều nước,
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • Thành Ngữ:, to be too much for, không địch nổi (người nào về sức mạnh)
  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top