Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overman” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / 'ouvər'i:t /, Nội động từ .overate; .overeaten: Ăn quá nhiều, ăn quá mức, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ou'veəriən /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) buồng trứng, (thực vật học) (thuộc) bầu nhuỵ (hoa), Y học: thuộc buồng trứng, an ovarian...
  • Danh từ: quá nhiều người, thừa người,
  • Ngoại động từ: Đánh dấu lên trên,
  • mang cột buồm quá dài, Ngoại động từ: mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng,
"
  • / ¸ouvə´tæks /, Ngoại động từ: Đánh thuế quá nặng, bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...), Kinh tế: đánh...
  • Danh từ: người sống ven sông, người da đen làm khuân vác ở sông,
  • / ´dʒə:mən /, Tính từ: (thuộc) Đức, Danh từ: người Đức, tiếng Đức, Xây dựng: đức ngữ,
  • / ´və:min /, Danh từ: (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...), sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật),...
  • / ´mə:mən /, Danh từ: (thần thoại) người cá, Kỹ thuật chung: người cá,
  • sự chi quá phí tổn,
  • mức phủ tần số,
  • thóat vị buồng trứng,
  • u tinh buồng trứng,
  • giãn tĩnh mạch dây chằng rộng,
  • tấm lát chồng,
  • lớp bọc phủ trên,
  • môđun phủ,
  • chương trình phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top