Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poached” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • Tính từ: trầm mặt lại (vẻ mặt trịnh trọng, chê bai),
"
  • / pækt /, Tính từ: nhồi nhét, Đầu tràn, Hóa học & vật liệu: được bao gói, được đóng bánh, Kỹ thuật chung: lèn...
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn), ( + into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm chân lên (cỏ...) (ngựa...);...
  • Danh từ: chỗ ngồi người đánh xe ngựa,
  • cái điện trở kẹp,
  • phớt tẩm dầu chưng, phớt tẩm dầu chưng,
  • mái dốc, mái dốc,
  • dàn có độ dốc,
  • đai ốc có rãnh,
  • nước treo,
  • tầng chứa nước treo,
  • tầng nước ngầm treo,
  • Danh từ: trận đánh dàn trận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top