Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn she” Tìm theo Từ (5.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.507 Kết quả)

  • thùng chứa,
  • quyền hành pháp, tổ chức hành pháp,
  • kho nhà máy, kho công nghiệp,
  • đệm tì (kẹp chặt phôi trên máy bào giường),
  • miệng ống xả nước mưa,
  • đế tỳ lên mặt đất,
"
  • sắt móng ngựa,
  • sàng phân loại dạng rung,
  • người được tái bảo hiểm,
  • nhà xưởng, nhà đặt máy,
  • bố phanh (chống),
  • các chứng khoán (công ty) mỏ,
  • Danh từ: cái khoá giày,
  • / ´ʃu:¸pa:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày,
  • như shoe-parlor,
  • Danh từ: sự đánh giày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đánh giày,
  • / ´ʃu:¸tri: /, Danh từ: cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được đặt trong giày để giữ dáng của giày),
  • càng phanh, phanh (guốc, má), phanh guốc,
  • nhà máy sản xuất giày,
  • hệ thống số sae,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top