Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn she” Tìm theo Từ (5.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.507 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
"
  • Thành Ngữ:, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn
  • Idioms: to see the colour of sb 's money, tìm hiểu khả năng tài chính của ai(có đủ sức trả tiền không)
  • Idioms: to see the mote in sb 's eye, lỗi người thì sáng, lỗi mình thì tối
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
  • Idioms: to see sth with the unaided eye, nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi)
  • Thành Ngữ:, as far as the eye can see, mãi tận chân trời
  • Idioms: to see sb off ( at the station ), Đưa người nào(ra tận ga)
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • Idioms: to see the lions of a place, Đi xem những kỳ quan của một nơi nào
  • nhà chứa máy bay,
  • đế neo,
  • gờ chân tường, gờ chân tường,
  • gối cầu, gối cầu,
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • / ´kætl¸ʃed /, danh từ, chuồng trâu bò,
  • trạm xe điện,
  • mái che hình nón, vỏ conoit, vỏ mặt nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top