Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stiff” Tìm theo Từ (259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (259 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be bored stiff, chán ngấy, buồn đến chết được
  • phương pháp ép khuôn (gạch) nửa dẻo,
  • cần trục kiểu buồm-tay với thanh giằng,
  • gạch ép dẻo,
  • hồn hợp bê tông silicát cứng,
  • ê ke hình trụ,
  • sự phân loại nhân sự,
  • thuế thu nhập tiền lương của công nhân viên,
  • cột ngắm đo cao, mia ngắm độ cao,
  • Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
"
  • khoá thẻ đường,
  • sự phân phối nhân sự,
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • giảm biên chế, sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm biên chế,
  • sự thay thế (nhân viên),
  • mia tự rút,
  • mức đóng góp của nhân viên,
  • trợ cấp thuyên chuyển nhân viên,
  • việc đào tạo nhân viên,
  • đầu ê ke, ê ke lăng trụ, ụ tay quay ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top