Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swaddle” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • cấu trúc yên ngựa,
  • giá dao dọc, giá dao rơvonve,
  • / rædl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ, thoa son quá mức, bôi son quá mức,
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
  • cọc, cột, trụ,
  • / 'ædl /, Nội động từ: lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), Ngoại động từ: làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm...
  • / sweil /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém, Nội động từ: chảy ra (nến), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • packê đôi (để tách đoạn khi thử nghiệm),
"
  • giàn giáo kết cấu khung,
  • dãn thuế,
  • bắn ở giữa,
  • cầu thang có cốn thang,
  • gối đỡ xi téc,
  • chìa vặn kiểu chạc,
  • Thành Ngữ:, in the saddle, cưỡi ngựa
  • vít điều khiển bàn dao (ở máy tiện),
  • rơmoóc kiểu yên ngựa,
  • cái kẹp để cắt da khỏi đùi,
  • phương pháp điểm yên ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top