Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swaddle” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • có hình sống trâu, dạng lồi,
  • mũi gãy,
  • / 'sædlbæg /, Danh từ: túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa), vải bọc ghế, túi đeo sau yên xe đạp,
  • / 'sædlru:f /, Danh từ: (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa,
"
  • then yên, then ma sát, then yên, then ma sát,
  • yên đỡ, tấm lót đỡ, tấm lót đỡ,
  • yên cột thép (để đỡ cáp),
  • gối bê tông (của đường ống),
  • mũi gãy,
  • điểm yên ngựa, nút, điểm yên ngựa, điểm lưng đèo, saddle-point method, phương pháp điểm yên ngựa
  • Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
  • đá mặt yên ngựa, ngói lợp,
  • mạch dạng yên,
  • / 'sædl'klɔθ /, danh từ, vải lót yên (lót dưới yên ngựa),
  • / 'sædl,ʃeipt /, Tính từ: dạng yên ngựa, có hình yên ngựa, dạng lõm, Toán & tin: (hình học ) hình yên ngựa, dạng mặt yên ngựa,
  • / 'sædlsɔ: /, tính từ, Đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa),
  • trục yên,
  • đầu hình yên,
  • đế tựa (của cơ cấu điều khiển xupáp),
  • Danh từ: yên ngựa bằng nỉ không có khung kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top